UBND HUYỆN TIÊN LÃNG
TRƯỜNG TH MINH ĐỨC
THÔNG BÁO
Cam kết chất lượng giáo dục của trường tiểu học, năm học 2020 - 2021
STT
|
Nội dung
|
Chia theo khối lớp
|
Lớp 1
|
Lớp 2
|
Lớp 3
|
Lớp 4
|
Lớp 5
|
I
|
Điều kiện tuyển sinh
|
Tổng số HS : 108HS
( 3 lớp)
|
Tổng số HS : 128HS
( 4 lớp)
|
Tổng số HS : 160HS
( 4 lớp)
|
Tổng số HS : 113HS
( 3 lớp)
|
Tổng số HS : 95HS
( 3 lớp)
|
1. Tuổi của học sinh tiểu học từ 6 đến 14 tuổi (tính theo năm).
2. Tuổi vào học lớp 1 là 6 tuổi; trẻ em khuyết tật, trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, trẻ em ở nước ngoài về nước có thể vào học lớp 1 ở độ tuổi từ 7 đến 9 tuổi.
Trẻ 6 tuổi có hộ khẩu thường trú, tạm trú tại các khu thuộc địa bàn khu 1,2,7,8.
|
II
|
Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục thực hiện
|
Chương trình GDTH do Bộ GD & ĐT
quy định
|
III
|
Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình. Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh
|
Phối hợp chặt chẽ giữa gia đình và nhà trường
HS phải có thái độ học tập nghiêm túc.
|
IV
|
Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục
|
Trường thường xuyên tổ chức các hoạt động hỗ trợ học tập cho học sinh: giáo dục các kỹ năng tự bảo vệ, sơ cấp cứu, hội thi nghi thức Đội.
|
V
|
Kết quả năng lực, phẩm chất, học tập, sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được
|
Kết quả đạt được trong năm học: 2019-2020
- Học tập:
+ Học sinh hoàn thành: 99.8%,
+ Học sinh không hoàn thành: 0%
- Sức khỏe: 99.8% Học sinh sức khỏe bình thường( trừ HS thiểu năng)
|
VI
|
Khả năng học tập tiếp tục của học sinh
|
Trường sẽ phối hợp với chính quyền địa phương để duy trì sĩ số học sinh theo học trong năm tại trường.
|
|
TT Tiên Lãng, ngày 07 tháng 9 năm 2020
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
|
Lương Thị Uyên
Biểu mẫu 06
UBND HUYỆN TIÊN LÃNG
TRƯỜNG TH MINH ĐỨC
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2019-2020
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Chia ra theo khối lớp
|
Lớp 1
|
Lớp 2
|
Lớp 3
|
Lớp 4
|
Lớp 5
|
I
|
Tổng số học sinh
|
611
|
132
|
162
|
116
|
94
|
107
|
II
|
Số học sinh học 2 buổi/ngày
|
611
|
132
|
162
|
116
|
94
|
107
|
III
|
Số học sinh chia theo năng lực, phẩm chất
|
611
|
132
|
162
|
116
|
94
|
107
|
1
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
584
95.6%
|
127
96.21%
|
155
95.68%
|
111
95.69%
|
94
100%
|
97
90.65%
|
2
|
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
25
4.09%
|
4
3.03%
|
8
3.7%
|
5
4.31%
|
0
|
10
9.35%
|
3
|
Cần cố gắng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
2
0.33%
|
1
0.76%
|
1
0.62%
|
0
|
0
|
0
|
IV
|
Số học sinh chia theo kết quả học tập
|
611
|
132
|
162
|
116
|
94
|
107
|
1
|
Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
544
89.03%
|
122
92.4%
|
150
92.6%
|
100
86.2%
|
83
88.3%
|
89
83.2%
|
2
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
64
10.47%
|
8
6.1%
|
11
6.8%
|
16
13.8%
|
11
11.7%
|
18
16.8%
|
3
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
3
0.5%
|
2
1.5%
|
1
0.6%
|
0
|
0
|
0
|
V
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
608
99.51%
|
130
98.48%
|
161
99.38%
|
116
100%
|
94
100%
|
107
100%
|
a
|
Trong đó:
HS được khen thưởng cấp trường (tỷ lệ so với tổng số)
|
543
89%
|
126
95%
|
141
87%
|
97
84%
|
85
90%
|
94
88%
|
b
|
HS được cấp trên khen thưởng (tỷ lệ so với tổng số)
|
61
10%
|
10
8%
|
15
9.26%
|
10
8.6%
|
8
8.5%
|
18
16.8%
|
2
|
Ở lại lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
3
0.49%
|
2
1.52%
|
1
0.62%
|
0
|
0
|
0
|
|
TT Tiên Lãng , ngày 07 tháng 09 năm 2020
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
|
Lương Thị Uyên
Biểu mẫu 07
UBND HUYỆN TIÊN LÃNG
TRƯỜNG TH MINH ĐỨC
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường tiểu học, năm học 2020-2021
STT
|
Nội dung
|
Số lượng
|
Bình quân
|
I
|
Số phòng học/số lớp
|
15/17
|
Số m2/học sinh
|
II
|
Loại phòng học
|
|
-
|
1
|
Phòng học kiên cố
|
15
|
-
|
2
|
Phòng học bán kiên cố
|
0
|
-
|
3
|
Phòng học tạm
|
0
|
-
|
4
|
Phòng học nhờ, mượn
|
2
|
-
|
III
|
Số điểm trường lẻ
|
|
-
|
IV
|
Tổng diện tích đất (m2)
|
2573
|
4.26
|
V
|
Diện tích sân chơi, bãi tập (m2)
|
1200
|
1.99
|
VI
|
Tổng diện tích các phòng
|
678
|
|
1
|
Diện tích phòng học (m2)
|
678
|
1.12
|
2
|
Diện tích thư viện (m2)
|
35
|
|
3
|
Diện tích phòng giáo dục thể chất hoặc nhà đa năng (m2)
|
0
|
|
4
|
Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật (m2)
|
0
|
|
5
|
Diện tích phòng ngoại ngữ (m2)
|
0
|
|
6
|
Diện tích phòng học tin học (m2)
|
35
|
|
7
|
Diện tích phòng thiết bị giáo dục (m2)
|
0
|
|
8
|
Diện tích phòng hỗ trợ giáo dục học sinh khuyết tật học hòa nhập (m2)
|
0
|
|
9
|
Diện tích phòng truyền thống và hoạt động Đội (m2)
|
21
|
|
VII
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ)
|
|
Số bộ/lớp
|
1
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định
|
18
|
|
1.1
|
Khối lớp 1
|
4
|
1
|
1.2
|
Khối lớp 2
|
4
|
1
|
1.3
|
Khối lớp 3
|
4
|
1
|
1.4
|
Khối lớp 4
|
3
|
1
|
1.5
|
Khối lớp 5
|
3
|
1
|
2
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định
|
|
|
2.1
|
Khối lớp 1
|
1
|
|
2.2
|
Khối lớp 2
|
1
|
|
2.3
|
Khối lớp 3
|
1
|
|
2.4
|
Khối lớp 4
|
1
|
|
2.5
|
Khối lớp 5
|
1
|
|
VIII
|
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ)
|
17
|
Số học sinh/bộ
|
IX
|
Tổng số thiết bị dùng chung khác
|
|
Số thiết bị/lớp
|
1
|
Ti vi
|
17
|
1
|
2
|
Cát xét
|
0
|
|
3
|
Đầu Video/đầu đĩa
|
0
|
|
4
|
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể
|
4
|
|
5
|
Thiết bị khác...
|
|
|
6
|
…..
|
|
|
|
Nội dung
|
Số lượng(m2)
|
X
|
Nhà bếp
|
90
|
XI
|
Nhà ăn
|
0
|
|
Nội dung
|
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)
|
Số chỗ
|
Diện tích bình quân/chỗ
|
XII
|
Phòng nghỉ cho học sinh bán trú
|
0
|
0
|
0
|
XIII
|
Khu nội trú
|
0
|
0
|
0
|
XIV
|
Nhà vệ sinh
|
Dùng cho giáo viên
|
Dùng cho học sinh
|
Số m2/học sinh
|
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
1
|
Đạt chuẩn vệ sinh*
|
x
|
|
x
|
|
0.05
|
2
|
Chưa đạt chuẩn vệ sinh*
|
|
|
|
|
|
(*Theo Thông tư số 41/2010/TT-BGDĐT ngày 30/12/2010 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường tiểu học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu- điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).
|
|
Có
|
Không
|
XV
|
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh
|
Có
|
|
XVI
|
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)
|
Có
|
|
XVII
|
Kết nối internet
|
Có
|
|
XVIII
|
Trang thông tin điện tử (website) của trường
|
th.minhduc.edu.vn
|
|
XIX
|
Tường rào xây
|
Có
|
|
|
TT Tiên Lãng, ngày 07 tháng 9 năm 2020
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
|
Lương Thị Uyên
Biểu mẫu 08
UBND HUYỆN TIÊN LÃNG
TRƯỜNG TH MINH ĐỨC
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của trường tiểu học, năm học 2020-2021
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Trình độ đào tạo
|
Hạng chức danh nghề nghiệp
|
Chuẩn nghề nghiệp
|
TS
|
ThS
|
ĐH
|
CĐ
|
TC
|
Dưới TC
|
Hạng IV
|
Hạng III
|
Hạng II
|
Xuất sắc
|
Khá
|
Trung bình
|
Kém
|
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên
|
28
|
0
|
0
|
26
|
1
|
0
|
1
|
1
|
6
|
19
|
3
|
21
|
0
|
0
|
I
|
Giáo viên
|
24
|
0
|
0
|
23
|
1
|
0
|
0
|
1
|
6
|
17
|
3
|
21
|
0
|
0
|
Trong đó số giáo viên chuyên biệt:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tiếng dân tộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Ngoại ngữ
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
3
|
Tin học
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Âm nhạc
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
1
|
|
|
5
|
Mỹ thuật
|
2
|
|
|
|
2
|
|
|
1
|
|
|
|
2
|
|
|
6
|
Thể dục
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Cán bộ quản lý
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hiệu trưởng
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
2
|
Phó hiệu trưởng
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
III
|
Nhân viên
|
2
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nhân viên văn thư
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Nhân viên kế toán
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Thủ quỹ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Nhân viên y tế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Nhân viên thư viện
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Nhân viên thiết bị, thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Nhân viên công nghệ thông tin
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Nhân viên hỗ trợ giáo dục người khuyết tật
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Nhân viên bảo vệ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT Tiên Lãng, ngày 07tháng 9 năm2020
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
|
Lương Thị Uyên